Có 2 kết quả:
回來 huí lai ㄏㄨㄟˊ • 回来 huí lai ㄏㄨㄟˊ
huí lai ㄏㄨㄟˊ [huí lái ㄏㄨㄟˊ ㄌㄞˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) to come back
(2) to come back
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
huí lai ㄏㄨㄟˊ [huí lái ㄏㄨㄟˊ ㄌㄞˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) to come back
(2) to come back
Bình luận 0